Từ điển Thiều Chửu
授 - thụ
① Cho, trao cho. ||② Truyền thụ, thụ khoá 授課 dạy học. ||③ Trao ngôi quan.

Từ điển Trần Văn Chánh
授 - thụ/thọ
Cho, trao cho, truyền thụ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
授 - thụ
Trao cho. Hát nói của Cao Bá Quát: » Muốn đại thụ hẳn dìm cho lúng túng « — Truyền dạy cho. Td: Truyền thụ.


蔭授 - ấm thụ || 版授 - bản thụ || 誥授 - cáo thụ || 大授 - đại thụ || 教授 - giáo thụ || 敕授 - sắc thụ || 師授 - sư thụ || 心授 - tâm thụ || 傳授 - truyền thụ ||